公開日 2025.02.25
Những học sinh có nguyện vọng học tập, nếu đáp ứng điều kiện về thu nhập gia đình, có thể đăng ký học bổng của Tổ chức Hỗ trợ Sinh viên Nhật Bản (JASSO) để trang trải học phí và sinh hoạt phí khi học đại học hoặc trường chuyên môn.
1.Điều kiện về tư cách lưu trú】
- Người có tư cách vĩnh trú đặc biệt
- Người có tư cách vĩnh trú, vợ/chồng của người Nhật, vợ/chồng của người có tư cách vĩnh trú
- Người có tư cách lưu trú “Định trú” (Chỉ áp dụng cho những người có nguyện vọng định cư lâu dài tại Nhật Bản)
- Người có tư cách lưu trú “ Visa gia đình” (Áp dụng từ tháng 4 năm 2024), chỉ dành cho những người đã hoàn thành bậc tiểu học đến trung học tại Nhật Bản và có ý định làm việc, định cư sau khi tốt nghiệp đại học)
2.【Điều kiện về thu nhập gia đình】
* Đối với học bổng không hoàn trả (Miễn giảm học phí và phí nhập học):
- Thu nhập gia đình hàng năm: khoảng 3,8 triệu yên trở xuống
- Đối với các gia đình có nhiều con (từ 3 con trở lên), không có giới hạn thu nhập
- Đối với sinh viên học ngành khoa học kỹ thuật, nông nghiệp tại trường tư thục, mức thu nhập áp dụng là khoảng 6 triệu yên trở xuống
*Đối với học bổng cho vay (Phải hoàn trả):
- Học bổng không lãi suất
- Thu nhập gia đình hàng năm: khoảng 8 triệu yên trở xuống
Ví dụ: Sinh viên đại học tư thục, không ở ký túc xá, gia đình có thu nhập từ lương, 4 thành viên.
3.【Thời gian đăng ký】
- Học sinh lớp 12: Đăng ký từ cuối tháng 4 hằng năm
- Sinh viên đại học, trường dạy nghề: Đăng ký vào tháng 4 hoặc tháng 9 hằng năm
4.【Cách thức đăng ký】
Nộp đơn thông qua trường học đang theo học (hạn nộp tùy theo từng trường)
5.【Mức hỗ trợ】
Học bổng không hoàn trả, miễn giảm học phí và phí nhập học
Mức hỗ trợ theo thu nhập
- Nhóm 1 (Hỗ trợ toàn bộ): Thu nhập gia đình dưới 2,7 triệu yên/năm (Hộ gia đình miễn thuế cư trú)
- Nhóm 2 (Hỗ trợ 2/3): Thu nhập gia đình dưới 3 triệu yên/năm
- Nhóm 3 (Hỗ trợ 1/3): Thu nhập gia đình dưới 3,8 triệu yên/năm
- Nhóm 4: Thu nhập gia đình dưới 6 triệu yên/năm (Chỉ áp dụng cho một số đối tượng)
- (1) Gia đình có nhiều con (Học bổng miễn giảm 1/4, học phí được miễn toàn bộ)
- (2) Sinh viên ngành khoa học kỹ thuật, nông nghiệp tại trường tư thục (Hỗ trợ 1/4 hoặc chỉ miễn giảm học phí)
Lưu ý:
- Gia đình có nhiều con được miễn học phí toàn bộ không có giới hạn thu nhập.
- Mức thu nhập trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy theo số lượng thành viên gia đình và độ tuổi của anh chị em.
6.【Trường học áp dụng chế độ hỗ trợ】:
- Các trường đại học, cao đẳng, trường cao đẳng kỹ thuật (4-5 năm), trường chuyên môn đáp ứng các điều kiện nhất định
- Danh sách các trường áp dụng có thể xem tại website của Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản (MEXT)
7.【Mức hỗ trợ học phí & sinh hoạt phí】:
*Học bổng không hoàn trả (mức hỗ trợ hàng tháng)
Ví dụ: Sinh viên đại học có thu nhập gia đình dưới 2,7 triệu yên/năm, không sống cùng gia đình
- Trường công lập: 66.700 yên/tháng
- Trường tư thục: 75.800 yên/tháng
*Mức miễn giảm học phí tối đa (hàng năm)
Ví dụ: Sinh viên có thu nhập gia đình dưới 2,7 triệu yên/năm
- Trường công lập
- Phí nhập học: 280.000 yên
- Học phí: 540.000 yên
- Trường tư thục
- Phí nhập học: 260.000 yên
- Học phí: 700.000 yên
※ Gia đình có nhiều con cũng có thể được hỗ trợ toàn bộ học phí
8.【Học bổng cho vay (phải hoàn trả)】
Điều kiện thu nhập:Thay đổi tùy theo cấu trúc gia đình. Ví dụ: Gia đình 4 người, thu nhập từ lương, sinh viên đại học tư thục không sống cùng gia đình
- Học bổng không lãi suất: Thu nhập gia đình dưới 8 triệu yên/năm
- Học bổng có lãi suất: Thu nhập gia đình dưới 12,5 triệu yên/năm
Trường học áp dụng:
- Đại học, cao đẳng, trường cao đẳng kỹ thuật, trường chuyên môn, cao học
Mức hỗ trợ hàng tháng (có thể chọn một mức phù hợp)
Đối với sinh viên đại học:
- Học bổng không lãi suất: 20.000 yên, 30.000 yên, 40.000 yên, 54.000 yên (trường tư thục, không sống cùng gia đình)
- Học bổng có lãi suất: 20.000 yên - 120.000 yên
Khoản vay bổ sung khi nhập học:
- Mức hỗ trợ: 100.000 - 500.000 yên
- Cần đăng ký trước khi nhập học, khoản hỗ trợ này sẽ được cấp cùng lần nhận học bổng đầu tiên
- Chỉ có thể đăng kýkhoản vay bổ sung này khi đã đăng ký học bổng cho vay ở trên
9.【Thông tin chi tiết & liên hệ】
Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản (MEXT):
Tổ chức Hỗ trợ Sinh viên Nhật Bản (JASSO):
- Học bổng không hoàn trả: https://www.jasso.go.jp/shogakukin/kyufu/index.htm
- Học bổng cho vay: https://www.jasso.go.jp/shogakukin/about/taiyo/index.html
- Trung tâm tư vấn học bổng: 0570-666-301 (Thời gian làm việc:Thứ Hai ~Thứ Sáu, từ 9:00 ~20:00)
Bạn cũng có thể tự kiểm tra xem mình có đủ điều kiện nhận hỗ trợ không tại:
https://shogakukin-simulator.jasso.go.jp/